Zum Hauptinhalt springen

Verb-Adj-Adv 3-A1

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
ausprobieren[ˈaʊ̯sˌpʁoːbiːʁən]Thử nghiệm
ausdenken[ˈaʊ̯sˌdɛŋkn̩]Nghĩ ra, tưởng tượng
helfen[ˈhɛlfn̩]Giúp đỡ
ansehen[ˈanˌzeːən]Nhìn, xem
stimmen[ˈʃtɪmən]Đúng, phù hợp
gehen[ˈɡeːən]Đi, đi bộ
sagen[ˈzaːɡn̩]Nói
lieben[ˈliːbn̩]Yêu thích, yêu thương
erklären[ɛʁˈklɛːʁən]Giải thích
ordnen[ˈɔʁdnən]Sắp xếp, phân loại
essen[ˈɛsn̩]Ăn
erzählen (über sich)[ɛʁˈʦɛːlən]Kể về bản thân
wiederholen[ˌviːdɐˈhoːlən]Lặp lại, ôn tập
anschreiben[ˈanˌʃʁaɪ̯bn̩]Viết lên, ghi lại
erkennen[ɛɐ̯ˈkɛnən]Nhận ra, nhận diện

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. ausprobieren

    • Ví dụ: Ich möchte das neue Fahrrad ausprobieren, weil es sehr modern aussieht.
    • Giải nghĩa: Tôi muốn thử chiếc xe đạp mới, nó trông rất hiện đại.
  2. ausdenken

    • Ví dụ: Der Autor hat sich eine spannende Geschichte ausgedacht, weil er kreativ ist.
    • Giải nghĩa: Tác giả đã nghĩ ra một câu chuyện hấp dẫn, anh ấy sáng tạo.
  3. helfen

    • Ví dụ: Kannst du mir bitte helfen, weil ich die Aufgabe nicht verstehe?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể giúp tôi không, tôi không hiểu bài tập?
  4. lieben

    • Ví dụ: Ich liebe deutsche Musik, weil sie emotional ist.
    • Giải nghĩa: Tôi yêu thích nhạc Đức, nó rất giàu cảm xúc.
  5. wiederholen

    • Ví dụ: Können Sie das bitte wiederholen, weil ich es nicht gehört habe?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể vui lòng nhắc lại không, tôi chưa nghe rõ?

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
bestimmt[bəˈʃtɪmt]Chắc chắn
immer[ˈɪmɐ]Luôn luôn
unbestimmt[ˈʊnbəʃtɪmt]Không xác định
neu[nɔʏ̯]Mới
spät[ʃpɛːt]Muộn
kurz[kʊʁʦ]Ngắn, ngắn gọn
aber[ˈaːbɐ]Nhưng
nur[nuːɐ̯]Chỉ
super[ˈzuːpɐ]Tuyệt vời
sehr[zeːɐ̯]Rất
genau[ɡəˈnaʊ̯]Chính xác
wieder[ˈviːdɐ]Lại, một lần nữa
keine Ahnung[ˈkaɪ̯nə ˈaːnʊŋ]Không biết

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. bestimmt

    • Ví dụ: Das ist bestimmt die richtige Lösung, weil sie logisch ist.
    • Giải nghĩa: Đây chắc chắn là giải pháp đúng, nó rất hợp lý.
  2. immer

    • Ví dụ: Ich bin immer pünktlich, weil es wichtig ist.
    • Giải nghĩa: Tôi luôn đúng giờ, điều đó quan trọng.
  3. neu

    • Ví dụ: Ich habe eine neue Wohnung, weil ich umgezogen bin.
    • Giải nghĩa: Tôi có một căn hộ mới, tôi đã chuyển nhà.
  4. kurz

    • Ví dụ: Die Erklärung war sehr kurz, aber ich habe alles verstanden.
    • Giải nghĩa: Lời giải thích rất ngắn gọn, nhưng tôi đã hiểu mọi thứ.
  5. super

    • Ví dụ: Der Film war super, weil die Schauspieler großartig gespielt haben.
    • Giải nghĩa: Bộ phim rất tuyệt, các diễn viên đã diễn xuất xuất sắc.
  6. keine Ahnung

    • Ví dụ: Ich habe keine Ahnung, wo mein Handy ist.
    • Giải nghĩa: Tôi không biết điện thoại của mình ở đâu.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.